0976827569
(028)66501318
2,840,000đ
Giá khuyến mãi: 2,100,000đ
- Loại sản phẩm: Ngăn kéo để chén dĩa, xoong nồi đa năng
- Mã sản phẩm: EG30480
- Chất liệu: Inox 304, nan tròn
- Kích thước rộng phủ bì tủ: 800 (mm)
- Kích thước sản phẩm: R765 x S475 x C160 (mm)
- Vị trí lắp đặt: Tủ bếp dưới
- Thương hiệu: Eurogold
- Bảo hành chính hãng: 02 năm
- Giao hàng và lắp đặt miễn phí
GỌI ĐẶT MUA
0976827569THIẾT BỊ NHÀ BẾP NHẬP KHẨU
Liên Hệ Mua Hàng
840 Huỳnh Tấn Phát, P.Tân Phú, Quận 7
(028) 6650 1318 - 0976 827 569
(Làm việc từ 8h-21h các ngày trong tuần ngoài giờ vui lòng đặt hàng online)
Ngăn Kéo Kệ Chén Dĩa Đa Năng Eurogold EG30480 là dòng Ngăn kéo đa năng để bát đĩa, xoong nồi của thương hiệu EUROGOLD - Thương hiệu phụ kiện tủ bếp uy tín nhất hiện nay.
Ngăn kéo được thiết kế có ray giảm chấn gắn liền, chất liệu Inox 304, nan tròn đẹp và bền bỉ.
Ngăn kéo để chén dĩa Inox 304 nan tròn giảm chấn Eurogold EG30480 được lắp đặt như sau:
Ngoài ra, với mẫu sản phẩm này nhà sản xuất có thêm những kích thước khác dưới đây, quý khách có thể tham khảo để chọn kích thước vừa vặn với thiết kế tủ bếp của gia đình mình.
Mã sản phẩm |
Kích thước sản phẩm (Rộng x sâu x cao)- (mm) |
Chiều rộng tủ phủ bì (mm) |
Chiều rộng lọt lòng tủ (mm) |
Giá khuyến mãi |
Giá niêm yết |
EG30460 |
R565 x S475 x C160 |
600 |
565 |
1.840.000 |
2.490.000 |
EG30470 |
R665 x S475 x C160 |
700 |
665 |
1.915.000 |
2.590.000 |
EG30475 |
R715 x S475 x C160 |
750 |
715 |
2.010.000 |
2.720.000 |
EG30480 |
R765 x S475 x C160 |
800 |
765 |
2.100.000 |
2.840.000 |
EG30490 |
R865 x S475 x C160 |
900 |
865 |
2.175.000 |
2.940.000 |
15,900,000đ
22,000,000đ
20,500,000đ
31,000,000đ
5,950,000đ
7,590,000đ
14,000,000đ
16,500,000đ
3,600,000đ
4,800,000đ
8,245,000đ
9,700,000đ
760,000đ
990,000đ
3,592,000đ
4,590,000đ
2,090,000đ
2,750,000đ
13,500,000đ
15,000,000đ
2,430,000đ
3,250,000đ
2,960,000đ
3,950,000đ
590,000đ
820,000đ
5,066,000đ
5,960,000đ
355,000đ
370,000đ
2,210,000đ
2,600,000đ
5,760,000đ
7,680,000đ
11,910,000đ
15,880,000đ
3,870,000đ
4,350,000đ
4,780,000đ
6,950,000đ
2,180,000đ
2,950,000đ
11,250,000đ
14,300,000đ
3,590,000đ
4,490,000đ
4,550,000đ
5,150,000đ
6,250,000đ
8,500,000đ
5,900,000đ
7,880,000đ
25,900,000đ
34,590,000đ
2,300,000đ
2,645,000đ
670,000đ
1,185,000đ
4,990,000đ
5,650,000đ
9,296,000đ
13,280,000đ
165,000đ
210,000đ
2,100,000đ
2,840,000đ