0976827569
(028)66501318
3,090,000đ
Giá khuyến mãi: 2,280,000đ
- Loại sản phẩm: Kệ Chén Âm Tủ 2 Tầng
- Mã sản phẩm: EPV8070
- Chất liệu: Inox 304 mờ nan oval
- Kích thước phủ bì tủ: 700 (mm)
- Quy Cách sản phẩm: R664 x S261 x C62-194 (mm)
- Vị trí lắp đặt: Tủ bếp trên
- Thương hiệu: Eurogold
- Bảo hành chính hãng: 02 năm
GỌI ĐẶT MUA
0976827569THIẾT BỊ NHÀ BẾP NHẬP KHẨU
Liên Hệ Mua Hàng
840 Huỳnh Tấn Phát, P.Tân Phú, Quận 7
(028) 6650 1318 - 0976 827 569
(Làm việc từ 8h-21h các ngày trong tuần ngoài giờ vui lòng đặt hàng online)
* Kiểu dáng sang trọng – hiện đại:
– Kệ Chén Âm Tủ Nan Oval Eurogold EPV8080 Được thiết kế và sản xuất theo dây chuyền công nghệ Châu Âu. Giá bát cố định nan Oval rất được lòng nhiều chị em nội trợ bởi kiểu dáng thanh thoát hiện đại.
– Các thanh nan của giá bát được thiết kế tạo hình Oval (quả trám) cầu kỳ, đặc sắc. Tạo một sự mới lạ, khác biệt hoàn toàn so với các sản phẩm khác trên thị trường.
– Khoảng cách các nan oval trên giá bát được tính toán một cách tỉ mỉ. Giúp cho việc úp bát hay lấy bát trở nên dễ dàng hơn.
– Giá bát cố định Eurogold epv8070 được thiết kế 2 tầng rộng rãi, thông thoáng và tiện dụng giúp bạn thoải mái đựng bát đĩa.
+ Tầng trên được thiết kế để bát. Giúp bát khi úp lên có thể dựng thẳng đứng, riêng rẽ và không xô vào nhau.
+ Tầng dưới được thiết kế để đĩa gọn gàng và đẹp mắt. Ngoài ra chúng ta có thể để thêm được bát tô to thuận tiện trong quá trình nấu nướng.
– Kệ Chén Cố Định Nan Oval Eurogold EPV8070 được bắt trực tiếp vào các thành tủ chắc chắn. Chịu được trọng tải lớn, không sợ bị cong hay võng ở giữa trong quá trình sử dụng.
– Phía dưới cùng của mỗi tầng đều được thiết kế khay hứng nước riêng biệt, ngăn không cho nước nhỏ xuống tủ làm ướt và hòng tủ.
– Khay hứng nước được thiết kế linh hoạt,dễ dàng tháo lắp thuận tiện cho việc lau chùi, vệ sinh.Đảm bảo bếp luôn khô ráo, thoáng đáng.
* Chất liệu inox cao cấp sáng bóng bền bỉ với thời gian
– Giá bát cố định nan oval được làm từ chất liệu inox 304 dạng nan oval theo tiêu chuẩn công nghệ Châu Âu.
– Bề mặt inox được điện hóa nên có độ bền cao, chống han rỉ, chống oxy hóa , luôn sáng bóng.
– Có khả năng chịu được trong môi trường có thời tiết thất thường. An toàn cho người sử dụng.
– Dễ dàng vệ sinh lau chùi với nước ấm và khăn.
>>> Ngoài ra bạn có thể tham khảo sản phẩm kệ chén dĩa với đa dạng kiểu dáng và giá thành tại đây: https://vinabep.com.vn/ke-chen-dia
Hướng dẫn lắp đặt
Chiều rộng khoang tủ tính theo kích thước phủ bì tủ: 700 mm và nếu đo lọt lòng kích là (664 mm) là có thể gắn vừa đối với kệ kích thước 700 mm. Ngoài ra có 1 số mẫu tủ không đủ kích thước tối thiểu và tối đa hãy liên hệ với nhân viên tư vấn để được tư vấn mẫu phù hợp nhất.
Cách lắp đơn giản thiết kế, cấu hình chắc chắn bát cố định nan oval Eurogold rất dễ dàng lắp đặt. Bạn chỉ cần bắn vít 2 đầu có định vào tủ đồ là xong. Ngoài ra, trong mỗi sản phẩm của Eurogold đều có hướng dẫn lắp đặt chi tiết. Bên cạnh đó, đội ngũ kỹ thuật dày kinh nghiệm và trẻ trung nhiệt huyết của Vina Bếp chúng tôi luôn sẵn sàng hướng dẫn và hỗ trợ bạn khi gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình thi công và lắp đặt sản phẩm.
Ngoài ra, với mẫu sản phẩm này nhà sản xuất có thêm những kích thước khác dưới đây, quý khách có thể tham khảo để chọn kích thước tùy thuộc vào không gian, diện tích, kích thước tủ bếp và nhu cầu sử dụng của gia đình mình nhé!
Mã sản phẩm |
Quy cách sản phẩm (Rộng x sâu x cao)- (mm) |
Chiều rộng tủ phủ bì (mm) |
Chiều rộng lọt lòng tủ (mm) |
Giá khuyến mãi |
Giá niêm yết |
EPV8060 |
R564 x S261 x C(62-194) |
600 |
565 |
2.175.000 |
2.940.000 |
EPV8070 |
R664 x S261 x C(62-194) |
700 |
665 |
2.280.000 |
3.090.000 |
EPV8080 |
R764 x S261 x C(62-194) |
800 |
765 |
2.410.000 |
3.260.000 |
EPV8090 |
R864 x S261 x C(62-194) |
900 |
865 |
2.530.000 |
3.430.000 |
5,516,000đ
6,490,000đ
10,191,000đ
11,990,000đ
3,825,000đ
4,500,000đ
2,000,000đ
2,500,000đ
13,750,000đ
19,980,000đ
12,400,000đ
16,680,000đ
2,700,000đ
3,200,000đ
11,250,000đ
14,300,000đ
17,950,000đ
22,730,000đ
1,200,000đ
1,400,000đ
2,450,000đ
3,400,000đ
2,420,000đ
3,280,000đ
3,850,000đ
5,800,000đ
3,680,000đ
5,800,000đ
3,800,000đ
6,000,000đ
3,900,000đ
6,200,000đ
5,460,000đ
7,800,000đ
5,740,000đ
8,200,000đ
1,715,000đ
2,320,000đ
2,280,000đ
3,090,000đ
11,500,000đ
15,550,000đ
5,210,000đ
6,520,000đ