0976827569
(028)66501318
970,000đ
Giá khuyến mãi: 776,000đ
- Loại sản phẩm: Kệ đựng chén dĩa gắn âm tủ 1 tầng
- Mã sản phẩm: GB01.800
- Chất liệu: Inox 304
- Kích thước rộng phủ bì tủ: 800 (mm). Hoặc lọt lòng tủ 765 (mm)
- Kích thước sản phẩm: R760 x S280 x C65 (mm)
- Vị trí lắp đặt: Tủ bếp trên
- Thương hiệu: Edel
- Bảo hành chính hãng: 01 năm
- Kiểu dáng này có nhiều kích thước khác được chi tiết ở trong bài viết
GỌI ĐẶT MUA
0976827569THIẾT BỊ NHÀ BẾP NHẬP KHẨU
Liên Hệ Mua Hàng
840 Huỳnh Tấn Phát, P.Tân Phú, Quận 7
(028) 6650 1318 - 0976 827 569
(Làm việc từ 8h-21h các ngày trong tuần ngoài giờ vui lòng đặt hàng online)
Kệ Chén inox âm tủ 1 Tầng Edel GB01.800 là dòng kệ gắn cố định ở tủ bếp trên để đựng chén dĩa của thương hiệu Edel - Thương hiệu phụ kiện tủ bếp uy tín hiện nay. Kệ được thiết kế 1 tầng, có khay hứng nước tiện ích, chất liệu Inox 304
Kệ Chén Dĩa Cố Định Inox EDEL GB01.800 được lắp đặt như sau:
- Vị trí lắp đặt: Tủ bếp trên
- Chiều rộng phủ bì tủ: 800 mm.
- Thông số kích thước của sản phẩm: Rộng 760 x Sâu 280 x Cao 65 mm.
- Cách đo: Có 2 cách đo tủ để chọn mẫu kệ chén có kích thước phù hợp
Đo phủ bì tủ: Đối với Kệ Chén EDEL GB01.800 thì chiều rộng phủ bì tủ thích hợp để gắn là 900mm.
Đo lọt lòng tủ: Đối với Kệ Chén EDEL GB01.800 thì kích thước lọt lòng tủ dao động tối thiểu và tối đa cho phép từ 760 mm đến 780 mm và kích thước chính xác vừa vặn nhất là 765 mm là có thể gắn vừa đối với kệ kích thước 800 mm.
Ngoài ra, với mẫu sản phẩm này nhà sản xuất có thêm những kích thước khác dưới đây, quý khách có thể tham khảo để chọn kích thước vừa vặn với thiết kế tủ bếp của gia đình mình.
Mã sản phẩm |
Kích thước sản phẩm (Rộng x sâu x cao) (mm) |
Kích thước chiều rộng phủ bì tủ (mm) |
Kích thước chiều rộng lọt lòng tủ (mm) |
Giá khuyến mãi |
Giá niêm yết |
GB01.600 |
R560xS280 xC65 |
600 |
565 |
696.000 |
870.000 |
GB01.700 |
R660xS280 xC65 |
700 |
665 |
736.000 |
920.000 |
GB01.800 |
R760xS280 xC65 |
800 |
765 |
776.000 |
970.000 |
GB01.900 |
R860xS280 xC65 |
900 |
865 |
816.000 |
1.020.000 |
1,720,000đ
2,150,000đ
5,650,000đ
7,680,000đ
1,850,000đ
2,300,000đ
6,990,000đ
7,950,000đ
816,000đ
960,000đ
5,760,000đ
7,680,000đ
10,650,000đ
17,460,000đ
7,500,000đ
9,580,000đ
9,650,000đ
15,460,000đ
776,000đ
970,000đ
3,680,000đ
5,600,000đ
4,900,000đ
7,000,000đ
19,900,000đ
24,990,000đ
10,285,000đ
12,100,000đ
3,390,000đ
3,890,000đ
3,670,000đ
4,590,000đ
17,112,000đ
21,390,000đ
3,850,000đ
4,820,000đ