0976827569
(028)66501318
830,000đ
Giá khuyến mãi: 580,000đ
- Loại sản phẩm: Kệ chén dĩa treo tường
- Mã sản phẩm: KC10-800
- Chất liệu: Inox 304
- Kích thước sản phẩm: Rộng 800(mm)
- Vị trí lắp đặt: Treo áp tường
- Thương hiệu: HV304
- Bảo hành chính hãng: 03 năm
- Kiểu dáng này có nhiều kích thước khác được chi tiết ở trong bài viết
GỌI ĐẶT MUA
0976827569THIẾT BỊ NHÀ BẾP NHẬP KHẨU
Liên Hệ Mua Hàng
840 Huỳnh Tấn Phát, P.Tân Phú, Quận 7
(028) 6650 1318 - 0976 827 569
(Làm việc từ 8h-21h các ngày trong tuần ngoài giờ vui lòng đặt hàng online)
Kệ Chén Inox Treo Tường HV304 KC10-800 là dòng kệ gắn cố định kích thước sản phẩm 800 mm để đựng chén dĩa của thương hiệu HV304 - Thương hiệu phụ kiện tủ bếp uy tín hiện nay.
Kệ được thiết kế thường được gắn ở phía trên chậu rửa chén treo áp vào tường hoặc nằm trong hộc tủ rất thuận tiện cho việc rửa và úp chén dĩa sử dụng hằng ngày của gia đình.
Ngoài ra, với mẫu sản phẩm này nhà sản xuất có thêm những kích thước khác dưới đây, quý khách có thể tham khảo để chọn kích thước vừa vặn với thiết kế tủ bếp của gia đình mình.
Mã sản phẩm |
Kích thước sản phẩm (Rộng x sâu x cao) (mm) |
Chiều rộng lọt lòng tủ nếu có (mm) |
Giá Khuyến Mãi |
Giá Niêm yết |
KC10-600 |
R600xS280 |
>600 |
500.000 |
750.000 |
KC10-700 |
R700xS280 |
>700 |
540.000 |
790.000 |
KC10-800 |
R800xS280 |
>800 |
580.000 |
830.000 |
KC10-900 |
R900xS280 |
>900 |
620.000 |
870.000 |
KC10-1000 |
R1000 x S280 |
>1000 |
660.000 |
910.000 |
6,900,000đ
8,900,000đ
1,880,000đ
2,350,000đ
1,930,000đ
2,416,000đ
1,800,000đ
2,250,000đ
7,120,000đ
8,900,000đ
590,000đ
840,000đ
20,990,000đ
24,990,000đ
1,595,000đ
2,050,000đ
90,000đ
130,000đ
80,000đ
120,000đ
1,750,000đ
2,370,000đ
4,450,000đ
5,950,000đ
570,000đ
690,000đ
2,850,000đ
3,850,000đ
580,000đ
830,000đ
440,000đ
580,000đ
680,000đ
820,000đ
2,640,000đ
3,580,000đ
2,480,000đ
3,360,000đ
960,000đ
1,372,000đ
1,169,000đ
1,670,000đ
1,135,000đ
1,620,000đ
1,075,000đ
1,536,000đ
812,000đ
1,160,000đ
1,250,000đ
1,790,000đ
1,160,000đ
1,666,000đ
749,000đ
1,070,000đ
2,080,000đ
2,820,000đ
1,990,000đ
2,690,000đ
1,990,000đ
2,690,000đ
2,990,000đ
3,990,000đ
15,620,000đ
21,110,000đ
375,000đ
490,000đ
425,000đ
530,000đ
460,000đ
575,000đ
610,000đ
810,000đ
1,003,000đ
1,335,000đ