0976827569
(028)66501318
2,540,000đ
Giá khuyến mãi: 1,875,000đ
- Loại sản phẩm: Kệ đựng gia vị, chai lọ, dao thớt
- Mã sản phẩm: ERO2030B
- Chất liệu: Inox mạ Crom, nan vuông
- Kích thước rộng phủ bì tủ: 300 (mm)
- Quy cách sản phẩm: R260 x S475 x C465 (mm)
- Vị trí lắp đặt: Tủ bếp dưới
- Thương hiệu: EUROGOLD
- Bảo hành chính hãng: 02 năm
- Kiểu dáng này có nhiều kích thước khác được chi tiết ở cuối bài viết
GỌI ĐẶT MUA
0976827569THIẾT BỊ NHÀ BẾP NHẬP KHẨU
Liên Hệ Mua Hàng
840 Huỳnh Tấn Phát, P.Tân Phú, Quận 7
(028) 6650 1318 - 0976 827 569
(Làm việc từ 8h-21h các ngày trong tuần ngoài giờ vui lòng đặt hàng online)
Kệ Gia Vị Dao Thớt EUROGOLD ERO2030B là dòng kệ kéo đa năng để đựng gia vị, chai lọ và dao thớt của thương hiệu EUROGOLD - Thương hiệu phụ kiện tủ bếp uy tín hiện nay. Ngăn kéo được thiết kế có ray giảm chấn gắn liền, chất liệu Inox mạ Crom sáng bóng, nan vuông cao cấp. Giá thành tiết kiệm.
Thông số kỹ thuật lắp đặt:
Kệ Gia Vị Dao Thớt EUROGOLD ERO2030B được lắp đặt như sau:
Vị trí lắp đặt: Tủ bếp dưới.
Chiều rộng phủ bì tủ: 300 mm. Hoặc kích thước lọt lòng tủ 260 mm
Quy cách sản phẩm: Rộng 260 x Sâu 475 x Cao 465 mm.
Ngoài ra, với mẫu sản phẩm này nhà sản xuất có thêm những kích thước khác dưới đây, quý khách có thể tham khảo để chọn kích thước vừa vặn với thiết kế tủ bếp của gia đình mình.
Mã sản phẩm |
Quy cách sản phẩm (Rộng x sâu x cao)- (mm) |
Chiều rộng phủ bì tủ (mm) |
Chiều rộng lọt lòng tủ (mm) |
Giá khuyến mãi |
Giá niêm yết |
ERO2020B |
R160 x S475 x C465 |
200 |
160 |
1.730.000 |
2.350.000 |
ERO2025B |
R210 x S475 x C465 |
250 |
210 |
1.800.000 |
2.440.000 |
ERO2030B |
R260 x S475 x C465 |
300 |
260 |
1.875.000 |
2.540.000 |
ERO2035B |
R310 x S475 x C465 |
350 |
310 |
1.975.000 |
2.670.000 |
ERO2040B |
R360 x S475 x C465 |
400 |
360 |
2.060.000 |
2.790.000 |
9,000,000đ
10,690,000đ
8,600,000đ
10,160,000đ
8,950,000đ
13,330,000đ
3,870,000đ
4,350,000đ
13,950,000đ
21,950,000đ
2,950,000đ
3,950,000đ
16,550,000đ
23,090,000đ
1,875,000đ
2,540,000đ
2,680,000đ
3,630,000đ
5,930,000đ
8,020,000đ
1,720,000đ
2,330,000đ
1,890,000đ
2,550,000đ
2,925,000đ
3,950,000đ
730,000đ
973,000đ
129,000đ
195,000đ
69,400,000đ
86,800,000đ
4,770,000đ
6,540,000đ
18,135,000đ
24,180,000đ