0976827569
(028)66501318
3,150,000đ
Giá khuyến mãi: 2,360,000đ
- Loại sản phẩm: Ngăn kéo để xoong nồi
- Mã sản phẩm: GP02.80C
- Chất liệu: Inox 304, bề mặt mạ Chrom 5 lớp
- Kích thước rộng phủ bì tủ phù hợp: 800 (mm). Hoặc lọt lòng 765 (mm)
- Kích thước sản phẩm: R764 x S485 x C190 (mm)
- Vị trí lắp đặt: Tủ bếp dưới, dùng cho cánh kéo
- Thương hiệu: Garis
- Bảo hành chính hãng: 02 năm
- Giao hàng và lắp đặt miễn phí
GỌI ĐẶT MUA
0976827569THIẾT BỊ NHÀ BẾP NHẬP KHẨU
Liên Hệ Mua Hàng
840 Huỳnh Tấn Phát, P.Tân Phú, Quận 7
(028) 6650 1318 - 0976 827 569
(Làm việc từ 8h-21h các ngày trong tuần ngoài giờ vui lòng đặt hàng online)
Kệ Để Xoong Nồi Âm Tủ Garis GP02.80C là dòng Ngăn kéo đa năng để xoong nồi lắp đặt ở tủ bếp dưới và dùng cho cánh kéo của thương hiệu Garis - Thương hiệu phụ kiện tủ bếp uy tín hiện nay. Ngăn kéo được thiết kế có ray giảm chấn gắn liền, chất liệu Inox nan 304 bền đẹp và sang trọng.
Ngăn kéo để xoong nồi Inox 304 nan giảm chấn Garis GP02.80C được lắp đặt như sau:
+ Vị trí lắp đặt: Tủ bếp dưới
+ Chiều rộng phủ bì tủ: 800 mm hoặc nếu quý khách đo lọt lòng tủ thì chiều rộng thích hợp để gắn là 764 mm
+ Thông số kích thước của sản phẩm : Rộng 764 x Sâu 485 x Cao 190 mm
Ngoài ra, với mẫu sản phẩm này nhà sản xuất có thêm những kích thước khác dưới đây, quý khách có thể tham khảo để chọn kích thước vừa vặn với thiết kế tủ bếp của gia đình mình.
Mã sản phẩm |
Quy cách sản phẩm (Rộng x sâu x cao) (mm) |
Chiều rộng tủ phủ bì (mm) |
Chiều rộng lọt lòng tủ phù hợp (mm) |
Giá khuyến mãi |
Giá niêm yết |
GP02.60C |
R564xS485xC190 |
600 |
564 |
2.090.000 |
2.790.000 |
GP02.70C |
R664xS485xC190 |
700 |
664 |
2.240.000 |
2.990.000 |
GP02.80C |
R764xS485xC190 |
800 |
764 |
2.360.000 |
3.150.000 |
GP02.90C |
R864xS485xC190 |
900 |
864 |
2.460.000 |
3.290.000 |
Gợi ý chọn lựa: Căn bếp sẽ đẹp và đồng bộ hơn khi kết hợp 01 kệ xoong nồi GP02 dòng C này với 01 kệ chén dĩa GD02 dòng C trong 1 khoang tủ.
5,400,000đ
6,760,000đ
4,500,000đ
5,500,000đ
1,080,000đ
1,350,000đ
595,000đ
700,000đ
1,275,000đ
1,500,000đ
2,210,000đ
2,600,000đ
561,000đ
660,000đ
1,037,000đ
1,220,000đ
2,465,000đ
2,900,000đ
1,496,000đ
1,760,000đ
1,020,000đ
1,200,000đ
1,394,000đ
1,640,000đ
8,300,000đ
11,180,000đ
2,160,000đ
2,890,000đ
2,430,000đ
3,250,000đ
3,770,000đ
3,990,000đ
2,360,000đ
3,150,000đ
31,990,000đ
42,800,000đ