0976827569
(028)66501318
2,440,000đ
Giá khuyến mãi: 1,800,000đ
- Loại sản phẩm: kệ để dao thớt, chai lọ
- Mã sản phẩm: ERO2025B
- Chất liệu: Inox mạ Crom, nan vuông
- Kích thước rộng phủ bì tủ: 250 (mm) Hoặc lọt lòng 215 (mm)
- Quy cách sản phẩm: R210 x S475 x C465 (mm)
- Vị trí lắp đặt: Tủ bếp dưới
- Thương hiệu: EUROGOLD
- Bảo hành chính hãng: 02 năm
- Kiểu dáng này có nhiều kích thước khác được chi tiết ở cuối bài viết
GỌI ĐẶT MUA
0976827569THIẾT BỊ NHÀ BẾP NHẬP KHẨU
Liên Hệ Mua Hàng
840 Huỳnh Tấn Phát, P.Tân Phú, Quận 7
(028) 6650 1318 - 0976 827 569
(Làm việc từ 8h-21h các ngày trong tuần ngoài giờ vui lòng đặt hàng online)
Kệ Gia Vị Dao Thớt EUROGOLD ERO2025B được lắp đặt như sau:
Vị trí lắp đặt: Tủ bếp dưới.
Chiều rộng phủ bì tủ: 250 mm. Hoặc kích thước lọt lòng tủ 215 mm
Quy cách sản phẩm: Rộng 210 x Sâu 475 x Cao 465 mm.
Ngoài ra, với mẫu sản phẩm này nhà sản xuất có thêm những kích thước khác dưới đây, quý khách có thể tham khảo để chọn kích thước vừa vặn với thiết kế tủ bếp của gia đình mình.
Mã sản phẩm |
Quy cách sản phẩm (Rộng x sâu x cao)- (mm) |
Chiều rộng phủ bì tủ (mm) |
Chiều rộng lọt lòng tủ (mm) |
Giá khuyến mãi |
Giá niêm yết |
ERO2020B |
R160 x S475 x C465 |
200 |
160 |
1.730.000 |
2.350.000 |
ERO2025B |
R210 x S475 x C465 |
250 |
210 |
1.800.000 |
2.440.000 |
ERO2030B |
R260 x S475 x C465 |
300 |
260 |
1.875.000 |
2.540.000 |
ERO2035B |
R310 x S475 x C465 |
350 |
310 |
1.975.000 |
2.670.000 |
ERO2040B |
R360 x S475 x C465 |
400 |
360 |
2.060.000 |
2.790.000 |
690,000đ
950,000đ
690,000đ
950,000đ
1,800,000đ
2,250,000đ
2,675,000đ
3,340,000đ
1,805,000đ
2,440,000đ
3,950,000đ
4,500,000đ
1,800,000đ
2,400,000đ
1,399,000đ
1,490,000đ
2,280,000đ
3,500,000đ
3,980,000đ
4,980,000đ
21,250,000đ
34,820,000đ
275,000đ
350,000đ
385,000đ
500,000đ
15,400,000đ
20,740,000đ
3,440,000đ
4,590,000đ
12,800,000đ
19,810,000đ
2,450,000đ
3,600,000đ
325,000đ
380,000đ
380,000đ
450,000đ
3,980,000đ
5,380,000đ
1,800,000đ
2,440,000đ
2,010,000đ
2,720,000đ
6,250,000đ
8,500,000đ
890,000đ
1,190,000đ
18,500,000đ
33,390,000đ
39,900,000đ
62,440,000đ
2,845,000đ
3,850,000đ
139,000đ
225,000đ
45,000đ
85,000đ
10,200,000đ
14,580,000đ
1,950,000đ
2,640,000đ
2,060,000đ
2,790,000đ
2,190,000đ
2,960,000đ
4,320,000đ
5,850,000đ
3,290,000đ
4,390,000đ