0976827569
(028)66501318
5,510,000đ
Giá khuyến mãi: 4,050,000đ
- Loại sản phẩm: Thùng gạo đôi âm tủ gắn cánh ray kéo giảm chấn
- Mã sản phẩm: B332 + B331
- Chất liệu: Nhựa PVC + Inox
- Chiều rộng phủ bì tủ bếp: 300 mm
- Quy Cách sản phẩm: Rộng (264-268) x Sâu 460 (mm)
- Vị trí lắp đặt: Tủ bếp dưới
- Thương hiệu: EUROGOLD
- Bảo hành chính hãng: 02 năm
GỌI ĐẶT MUA
0976827569THIẾT BỊ NHÀ BẾP NHẬP KHẨU
Liên Hệ Mua Hàng
840 Huỳnh Tấn Phát, P.Tân Phú, Quận 7
(028) 6650 1318 - 0976 827 569
(Làm việc từ 8h-21h các ngày trong tuần ngoài giờ vui lòng đặt hàng online)
Thùng Gạo Âm Tủ Eurogold B332 gắn cánh Và B331 gắn ray giảm chấn 2 moldel lắp đặt cùng trong 1 ngăn tủ tạo sự sang trọng cho không gian bếp phân chia làm 2 ngăn có thể chứa 2 loại gạo khác nhau toát lên sự tiện dụng, ngăn nắp của một căn bếp hiện đại.
Cùng với chức năng đong gạo Eurogold B332 cực kì tiện dụng, bạn chỉ cần ấn nút là bạn có thể đong gạo cho cả gia đình. Thùng gạo có thể đựng được khoảng10 -12kg khá tiện lợi.
Nhờ có chiếc thùng gạo thông minh Eurogold B332, giúp bảo quản kín gạo, không sợ bị mối mọt, chuột, côn trùng xâm hại. Đặc biệt, với thiết kế thông minh, nắp thùng dễ mở giúp việc đổ gạo vào một cách dễ dàng. Cùng với bộ ray trượt giảm chấn khỏe khoắn giúp việc di chuyển nhẹ nhàng và êm ái mỗi khi cần đổ gạo vào thùng tủ.
Với chất liệu nhựa/ inox cao cấp giúp thùng đựng gạo không bị biến dạng.
ngoài ra sản phẩm còn có thêm kích thước bạn có thể tham khảo dưới đây.
Mã sản phẩm |
Kích thước sản phẩm (Rộng x sâu x cao)- (mm) |
Kích thước chiều rộng phủ bì tủ (mm) |
Kích thước chiều rộng lọt lòng tủ (mm) |
Giá khuyến mãi |
Giá niêm yết |
B331 |
R(264-268)xS490 xC260 |
300 |
265 |
1.985.000 |
2.720.000 |
B332 |
R(264-268)xS490 xC320 |
300 |
265 |
2.065.000 |
2.790.000 |
2,680,000đ
3,350,000đ
2,200,000đ
2,750,000đ
1,950,000đ
2,430,000đ
2,010,000đ
2,515,000đ
1,850,000đ
2,316,000đ
1,930,000đ
2,412,000đ
2,570,000đ
3,480,000đ
2,060,000đ
2,790,000đ
8,020,000đ
10,840,000đ
2,460,000đ
3,330,000đ
2,280,000đ
3,090,000đ
3,360,000đ
4,550,000đ
3,810,000đ
5,160,000đ
6,440,000đ
9,200,000đ
4,900,000đ
7,000,000đ
4,050,000đ
5,510,000đ
5,360,000đ
8,000,000đ
1,887,000đ
2,550,000đ
3,025,000đ
4,090,000đ
1,887,000đ
2,550,000đ
495,000đ
660,000đ
2,160,000đ
2,890,000đ
117,000đ
195,000đ
14,560,000đ
18,200,000đ
16,160,000đ
20,200,000đ
16,160,000đ
20,200,000đ
19,840,000đ
24,800,000đ
20,640,000đ
25,800,000đ
21,440,000đ
26,800,000đ
26,080,000đ
32,600,000đ
28,790,000đ
35,990,000đ
370,000đ
820,000đ
2,700,000đ
4,500,000đ
90,000đ
125,000đ
85,000đ
115,000đ
5,400,000đ
8,600,000đ
1,810,000đ
2,450,000đ
6,200,000đ
8,270,000đ
3,480,000đ
4,350,000đ