0976827569
(028)66501318
8,500,000đ
Giá khuyến mãi: 6,250,000đ
- Loại sản phẩm: Kệ tủ đựng đồ khô cánh mở
- Sức chứa: 6 tầng với 12 rổ
- Mã sản phẩm: EU1-645
- Chất liệu Rổ: Inox hộp
- Khung: Thép Sơn tĩnh điện
- Kích thước rộng khoang tủ: 450 (mm)
- Quy Cách sản phẩm: R415 x S500 x C1650-1950(mm)
- Vị trí lắp đặt: Tủ bếp độc lập / tủ bếp dưới
- Thương hiệu: Euronox
- Bảo hành chính hãng: 02 năm
GỌI ĐẶT MUA
0976827569THIẾT BỊ NHÀ BẾP NHẬP KHẨU
Liên Hệ Mua Hàng
840 Huỳnh Tấn Phát, P.Tân Phú, Quận 7
(028) 6650 1318 - 0976 827 569
(Làm việc từ 8h-21h các ngày trong tuần ngoài giờ vui lòng đặt hàng online)
Tủ kho có bộ cơ cấu Ray trượt giúp bạn đóng mở nhẹ nhàng, êm ái không hề tạo ra tiếng ồn khi kéo cánh. vô cùng chắc chắn, có khả năng chịu được tải trọng lớn.
Thay vì xếp đồ đạc một cách không khoa học tạo nên sự bề bộn cho bếp thì tủ kho sẽ đem tới cho bạn sức chứa vô cùng lớn giúp căn bếp luôn sạch sẽ, gọn gàng. Với thiết kế 6 tầng, 12 rổ đựng. bạn có thể tha hồ cất gọn tất cả các vật dùng, đồ ăn.. vào khoang tủ phía sau cánh cửa tủ.
Với tủ kho này bạn sẽ không còn phải băn khoăn làm sao để rửa sạch vết bẩn trong rổ chứa nữa. Bộ rổ tủ kho được thiết kế vô cùng linh hoạt, bạn có thể dễ dàng tháo nhấc rổ chứa để lau chùi, vệ sinh.
Kệ Tủ đồ khô EURONOX EU1-645 được lắp đặt như sau:
Vị trí lắp đặt: Tủ bếp độc lập / tủ bếp dưới
Chiều rộng phủ bì cánh tủ: 450 mm.
Quy cách sản phẩm: Rộng 415 x Sâu 500 x Cao 1650 -1950 mm.
Ngoài ra, với mẫu sản phẩm này nhà sản xuất có thêm những kích thước khác dưới đây, quý khách có thể tham khảo để chọn kích thước vừa vặn với thiết kế tủ bếp của gia đình mình.
Mã sản phẩm |
Kích thước sản phẩm (Rộng x sâu x cao) (mm) |
Chiều rộng phủ bì tủ (mm) |
Chiều rộng lọt lòng tủ (mm) |
Giá khuyến mãi |
Giá niêm yết |
EU1-645 |
R415xS500 xC(1650-1950) |
450 |
415 |
6.250.000 |
8.500.000 |
EU1-660 |
R565xS500 xC(1650-1950) |
600 |
565 |
7.500.000 |
10.200.000 |
690,000đ
950,000đ
1,805,000đ
2,440,000đ
1,800,000đ
2,400,000đ
1,399,000đ
1,490,000đ
2,280,000đ
3,500,000đ
3,980,000đ
4,980,000đ
21,250,000đ
34,820,000đ
385,000đ
500,000đ
15,400,000đ
20,740,000đ
3,440,000đ
4,590,000đ
12,800,000đ
19,810,000đ
380,000đ
450,000đ
2,010,000đ
2,720,000đ
6,250,000đ
8,500,000đ
890,000đ
1,190,000đ
18,500,000đ
33,390,000đ
39,900,000đ
62,440,000đ
2,845,000đ
3,850,000đ
139,000đ
225,000đ
10,200,000đ
14,580,000đ
1,950,000đ
2,640,000đ
4,320,000đ
5,850,000đ
3,290,000đ
4,390,000đ