0976827569
(028)66501318
2,250,000đ
Giá khuyến mãi: 1,575,000đ
- Loại sản phẩm: Ngăn kéo để xoong nồi
- Mã sản phẩm: SP02.800
- Chất liệu: Inox mạ crom nan tròn
- Kích thước rộng phủ bì tủ: 800 (mm). Hoặc lọt lòng 765 (mm)
- Kích thước sản phẩm: R760 x S450 x C190 (mm)
- Vị trí lắp đặt: Tủ bếp dưới
- Thương hiệu: EDEL
- Bảo hành chính hãng: 02 năm
GỌI ĐẶT MUA
0976827569THIẾT BỊ NHÀ BẾP NHẬP KHẨU
Liên Hệ Mua Hàng
840 Huỳnh Tấn Phát, P.Tân Phú, Quận 7
(028) 6650 1318 - 0976 827 569
(Làm việc từ 8h-21h các ngày trong tuần ngoài giờ vui lòng đặt hàng online)
Ngăn Kéo Kệ Xoong Nồi EDEL SP02.800 được lắp đặt như sau:
+ Vị trí lắp đặt: Tủ bếp dưới
+ Chiều rộng phủ bì tủ: 800 mm hoặc nếu quý khách đo lọt lòng tủ thì chiều rộng thích hợp để gắn là 765 mm.
+ Thông số kích thước của sản phẩm: Rộng 760 x Sâu 450 x Cao 190 mm
Ngoài ra, với mẫu sản phẩm này nhà sản xuất có thêm những kích thước khác dưới đây: SP02.600, SP02.700, SP02.900, quý khách có thể tham khảo để chọn kích thước vừa vặn với thiết kế tủ bếp của gia đình mình.
Mã sản phẩm |
Kích thước sản phẩm (Rộng x sâu x cao) (mm) |
Chiều rộng phủ bì tủ (mm) |
Chiều rộng lọt lòng tủ (mm) |
Giá Khuyến Mãi |
Giá Niêm Yết |
SP02.600 |
R560xS450 XC190 |
600 |
565 |
1.430.000 |
2.050.000 |
SP02.700 |
R660xS450 XC190 |
700 |
665 |
1.500.000 |
2.150.000 |
SP02.800 |
R760xS450 XC190 |
800 |
765 |
1.575.000 |
2.250.000 |
SP02.900 |
R860xS450 XC190 |
900 |
865 |
1.645.000 |
2.350.000 |
7,650,000đ
11,890,000đ
16,200,000đ
20,800,000đ
4,250,000đ
5,698,000đ
3,830,000đ
4,550,000đ
86,560,000đ
108,200,000đ
11,750,000đ
17,500,000đ
5,690,000đ
5,890,000đ
5,500,000đ
7,880,000đ
2,850,000đ
3,450,000đ
4,490,000đ
4,850,000đ
1,510,000đ
2,050,000đ
11,000,000đ
16,800,000đ
10,650,000đ
15,690,000đ
25,963,000đ
37,090,000đ
47,100,000đ
66,800,000đ
2,200,000đ
2,950,000đ
2,290,000đ
2,500,000đ
1,800,000đ
2,850,000đ
1,380,000đ
1,950,000đ
6,150,000đ
8,300,000đ
2,625,000đ
3,500,000đ
7,410,000đ
10,890,000đ
4,095,000đ
5,095,000đ
1,575,000đ
2,250,000đ
2,430,000đ
3,250,000đ
6,620,000đ
8,950,000đ
1,750,000đ
2,600,000đ
17,850,000đ
23,800,000đ
13,300,000đ
22,590,000đ
16,900,000đ
28,990,000đ
25,200,000đ
33,600,000đ
4,050,000đ
4,500,000đ
4,750,000đ
6,900,000đ
15,190,000đ
18,990,000đ
15,990,000đ
19,990,000đ
37,200,000đ
46,500,000đ
10,800,000đ
14,690,000đ