0976827569
(028)66501318
2,110,000đ
Giá khuyến mãi: 1,560,000đ
- Loại sản phẩm: Ngăn kéo để xoong nồi tủ bếp dưới
- Mã sản phẩm: EG6170
- Chất liệu: Inox mạ Crom
- Kích thước tủ phủ bì : 700 (mm)
- Kích thước sản phẩm: R665 x S475 x C160 (mm)
- Vị trí lắp đặt: Tủ bếp dưới
- Thương hiệu: Eurogold
- Bảo hành chính hãng: 02 năm
- Giao hàng và lắp đặt miễn phí
GỌI ĐẶT MUA
0976827569THIẾT BỊ NHÀ BẾP NHẬP KHẨU
Liên Hệ Mua Hàng
840 Huỳnh Tấn Phát, P.Tân Phú, Quận 7
(028) 6650 1318 - 0976 827 569
(Làm việc từ 8h-21h các ngày trong tuần ngoài giờ vui lòng đặt hàng online)
Ngăn Kéo Để Xoong Nồi Tủ Bếp Dưới Eurogold EG6170 là dòng Ngăn kéo đa năng để xoong nồi của thương hiệu EUROGOLD - Thương hiệu phụ kiện tủ bếp uy tín hiện nay. Ngăn kéo được thiết kế có ray giảm chấn gắn liền, chất liệu Inox nan mạ crom sáng bóng.
Ngăn kéo để xoong nồi Inox nan giảm chấn Eurogold EG6170 được lắp đặt như sau:
+ Vị trí lắp đặt: Tủ bếp dưới
+ Chiều rộng phủ bì tủ: 700 mm hoặc nếu quý khách đo lọt lòng tủ thì chiều rộng thích hợp để gắn là 665 mm.
+ Thông số kích thước của sản phẩm : Rộng 665 x Sâu 475 x Cao 160 mm
Ngoài ra, với mẫu sản phẩm này nhà sản xuất có thêm những kích thước khác dưới đây, quý khách có thể tham khảo để chọn kích thước vừa vặn với thiết kế tủ bếp của gia đình mình.
Mã sản phẩm |
Quy cách sản phẩm (Rộng x sâu x cao)- (mm) |
Chiều rộng tủ phủ bì (mm) |
Chiều rộng lọt lòng tủ (mm) |
Giá khuyến mãi |
Giá niêm yết |
EG6160 |
R565 x S475 x C160 |
600 |
565 |
1.440.000 |
1.950.000 |
EG6170 |
R665 x S475 x C160 |
700 |
665 |
1.560.000 |
2.110.000 |
EG6175 |
R715 x S475 x C160 |
750 |
715 |
1.635.000 |
2.210.000 |
EG6180 |
R765 x S475 x C160 |
800 |
765 |
1.665.000 |
2.250.000 |
EG6190 |
R865 x S475 x C160 |
900 |
865 |
1.735.000 |
2.350.000 |
1,800,000đ
2,250,000đ
2,025,000đ
2,530,000đ
1,195,000đ
1,450,000đ
1,380,000đ
1,750,000đ
1,560,000đ
2,110,000đ
1,975,000đ
2,670,000đ
2,610,000đ
3,530,000đ
6,650,000đ
9,010,000đ
1,190,000đ
1,620,000đ
17,800,000đ
25,980,000đ
350,000đ
580,000đ
7,250,000đ
9,780,000đ
2,180,000đ
29,500,000đ
33,800,000đ
39,900,000đ
18,000,000đ
22,500,000đ
8,312,000đ
10,990,000đ
430,000đ
485,000đ
65,000đ
117,000đ
2,550,000đ
3,830,000đ
765,000đ
971,000đ