0976827569
(028)66501318
3,090,000đ
Giá khuyến mãi: 2,280,000đ
- Loại sản phẩm: Thùng gạo âm tủ mặt gương đen điện tử
- Mã sản phẩm: B311 Black
- Chất liệu: Thép phủ sơn tĩnh điện + Mặt gương màu đen
- Chiều rộng phủ bì tủ bếp: 300 mm Hoặc lọt lòng tủ 265 mm
- Quy cách sản phẩm: Rộng 300 x Sâu 460 x C650 (mm)
- Vị trí lắp đặt: Tủ bếp dưới
- Thương hiệu: EUROGOLD
- Bảo hành chính hãng: 02 năm
GỌI ĐẶT MUA
0976827569THIẾT BỊ NHÀ BẾP NHẬP KHẨU
Liên Hệ Mua Hàng
840 Huỳnh Tấn Phát, P.Tân Phú, Quận 7
(028) 6650 1318 - 0976 827 569
(Làm việc từ 8h-21h các ngày trong tuần ngoài giờ vui lòng đặt hàng online)
Thùng Gạo Âm Tủ Eurogold B311 Black Điện Tử có mặt gương màu đen sáng bóng tạo sự sang trọng cho không gian bếp nhà bạn và toát lên sự tiện dụng, ngăn nắp của một căn bếp hiện đại.
Cùng với chức năng đong gạo cực kì tiện dụng, bạn chỉ cần ấn nút là bạn có thể đong gạo cho cả gia đình. Chế độ tự động đong tương đương với 150 – 250g, giúp bạn ước lượng được số gạo cần nấu vừa đủ cho gia đình. Thùng gạo có thể đựng được tối đa 15kg khá tiện lợi cho gia đình từ 3-5 người.
- Bảo quản kín gạo
Nhờ có chiếc thùng gạo thông minh Eurogold B311 Black Điện Tử này, giúp bảo quản kín gạo, không sợ bị mối mọt, chuột, côn trùng xâm hại. Đặc biệt, với thiết kế thông minh, nắp thùng dễ mở giúp việc đổ gạo vào một cách dễ dàng. Cùng với bộ ray trượt giảm chấn khỏe khoắn giúp việc di chuyển nhẹ nhàng và êm ái mỗi khi cần đổ gạo vào thùng tủ.
- Chất liệu cao cấp
Với chất liệu nhựa/ inox cao cấp giúp thùng đựng gạo không bị biến dạng.
Mã sản phẩm |
Kích thước sản phẩm (Rộng x sâu x cao) (mm) |
Kích thước Chiều rộng phủ bì tủ (mm) |
Kích thước lọt lòng tủ (mm) |
Giá Khuyến Mãi |
Giá niêm yết |
B311 Black |
W300xD460 xH650 |
300 | 265 |
2.280.000 |
3.090.000 |
2,200,000đ
2,750,000đ
1,800,000đ
2,250,000đ
1,450,000đ
1,793,000đ
550,000đ
620,000đ
6,650,000đ
9,010,000đ
6,650,000đ
9,010,000đ
770,000đ
1,050,000đ
1,750,000đ
2,900,000đ
265,000đ
350,000đ
25,500,000đ
32,000,000đ
15,600,000đ
26,090,000đ
1,280,000đ
1,750,000đ
2,280,000đ
3,090,000đ
80,000đ
113,000đ
5,750,000đ
7,500,000đ
5,750,000đ
7,500,000đ
5,750,000đ
7,500,000đ
7,115,000đ
9,490,000đ
8,090,000đ
10,790,000đ
12,000,000đ
15,600,000đ
14,240,000đ
17,800,000đ
12,480,000đ
15,600,000đ
5,700,000đ
7,600,000đ
2,100,000đ
2,840,000đ
5,520,000đ
7,360,000đ
13,980,000đ
18,650,000đ